Phần Language Unit 7 Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: ngữ điệu trong câu hỏi Wh- và Yes/No, từ vựng về hoàn thành giáo dục và ngữ pháp về động danh từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu cho tất cả các bài tập trong phần Language, giúp các bạn học sinh lớp 11 củng cố kiến thức và vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo cũng như thực tế giao tiếp.
Phần phát âm Unit 7 tập trung vào ngữ điệu trong câu hỏi - một yếu tố quan trọng giúp học sinh giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Khái quát về Intonation in questions:
Ngữ điệu (Intonation) là sự lên xuống của giọng nói trong câu nói. Trong tiếng Anh, ngữ điệu có vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa:
Example: Do you like it? ↗
Example: Where do you buy it? ↘
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến ngữ điệu xuống hoặc lên trong mỗi câu hỏi sau.)
1. Did anyone go? ↗
(Có ai đi không?)
Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No, nên sử dụng ngữ điệu lên ↗ ở cuối câu.
2. Is academic education important nowadays? ↗
(Giáo dục học thuật có quan trọng ngày nay không?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/No, nên sử dụng ngữ điệu lên ↗ ở cuối câu.
3. What are your plans for the future? ↘
(Kế hoạch của bạn cho tương lai là gì?)
Giải thích: Đây là câu hỏi Wh-, nên sử dụng ngữ điệu xuống ↘ ở cuối câu
4. When does the course start? ↘
(Khóa học bắt đầu khi nào?)
Giải thích: Câu hỏi Wh-, nên sử dụng ngữ điệu xuống ↘ ở cuối câu
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi này, sử dụng ↗ (ngữ điệu lên) hoặc ↘ (ngữ điệu xuống). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Do you want to go to university? ↗
(Bạn có muốn đi học đại học không?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/No → ngữ điệu lên ↗
2. Have you talked with your parents about your plans? ↗
(Bạn đã nói chuyện với bố mẹ về kế hoạch của mình chưa?)
Giải thích: Câu hỏi Yes/No → ngữ điệu lên ↗
3. How much does it cost to study at university? ↘
(Chi phí học đại học là bao nhiêu?)
Giải thích: Câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng How much) → ngữ điệu xuống ↘
4. What's your favourite subject at school? ↘
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
Giải thích: Câu hỏi Wh- (bắt đầu bằng What) → ngữ điệu xuống ↘
Phần từ vựng Unit 7 cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến giáo dục và việc hoàn thành các bậc học, giúp học sinh mở rộng vốn từ về chủ đề này.
(Nối các từ và cụm từ với nghĩa của chúng.)
Đáp án:
1 - c: school-leaver (n) = a person who has just left school
(học sinh vừa tốt nghiệp = người vừa mới rời trường học)
2 - d: vocational education (np) = education that prepares students for work in a specific trade
(giáo dục nghề nghiệp = giáo dục chuẩn bị học sinh cho công việc trong một ngành nghề cụ thể)
3 - a: higher education (n) = education at a college or university
(giáo dục đại học = giáo dục tại trường cao đẳng hoặc đại học)
4 - e: qualification (n) = an official record showing that you have finished a training course or have the necessary skills, etc.
(bằng cấp, trình độ chuyên môn = hồ sơ chính thức cho thấy bạn đã hoàn thành khóa đào tạo hoặc có các kỹ năng cần thiết)
5 - b: graduation (n) = the act of completing a university degree or a course of study
(tốt nghiệp = hành động hoàn thành bằng đại học hoặc khóa học)
Từ vựng:
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ và cụm từ trong bài 1.)
1. Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều phụ huynh ngày nay muốn con em họ theo đuổi giáo dục đại học tại các trường đại học sau khi rời trường phổ thông.)
2. He didn't get the job he wanted because he didn't have the right qualifications.
(Anh ấy không nhận được công việc mà anh ấy muốn vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)
3. Many school-leavers choose to go to university to study academic subjects.
(Nhiều học sinh vừa tốt nghiệp chọn đi học đại học để học các môn học thuật.)
4. More and more young people prefer vocational education because they like to learn practical skills.
(Ngày càng nhiều người trẻ thích giáo dục nghề nghiệp vì họ thích học các kỹ năng thực hành.)
5. Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
(Nhiều người trẻ thấy khó để có được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.)
Phần ngữ pháp Unit 7 tập trung vào 2 chủ điểm: Perfect gerunds (động danh từ hoàn thành) và Perfect participle clauses (mệnh đề phân từ hoàn thành).
A. Perfect Gerunds (Danh động từ hoàn thành)
Cấu trúc: Having + V3/V-ed
Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) luôn đề cập đến một thời điểm trước thời điểm của động từ trong mệnh đề chính. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động đã được hoàn thành trong quá khứ.
Cách sử dụng:
Example: Having studied science subjects made it easy for me to choose a university degree. (Việc đã học các môn khoa học đã giúp tôi dễ dàng chọn ngành đại học.)
Example: My friend didn't remember having lent me his English textbook. (Bạn tôi không nhớ đã cho tôi mượn sách tiếng Anh của bạn ấy.)
Example: My cousin often talked about having studied for five years at a top university. (Anh họ tôi thường nói về việc đã học năm năm tại một trường đại học hàng đầu.)
B. Perfect Participle Clauses (Mệnh đề phân từ hoàn thành)
Cấu trúc: Having + V3/V-ed
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clauses) có cùng dạng với Danh động từ hoàn thành (Perfect gerund). Chúng ta có thể sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành để:
Example: Having finished their course, they started looking for jobs. (Sau khi hoàn thành khóa học của họ, họ bắt đầu tìm việc.)
Example: Not having read the book, he can't give us his opinion. (Vì không đọc cuốn sách, anh ấy không thể đưa ra ý kiến của mình.)
Các bạn hãy cùng vận dụng những kiến thức này vào làm các bài tập sau nhé.
(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.)
1. I forgot have discussed this topic with you.
→ I forgot having discussed this topic with you. (Tôi quên mất là đã thảo luận chủ đề này với bạn.)
Giải thích: Sau động từ "forget" cần dùng gerund (V-ing) hoặc perfect gerund (having + V3). Vì hành động "discuss" xảy ra trước "forget", ta dùng perfect gerund "having discussed".
2. Had won many maths competitions helped me win a place at university.
→ Having won many maths competitions helped me win a place at university. (Việc đã thắng nhiều cuộc thi toán đã giúp tôi giành được chỗ tại đại học.)
Giải thích: Cần dùng perfect gerund "Having won" làm chủ ngữ của câu, không dùng thì quá khứ hoàn thành "Had won".
3. Nam regretted not having choose a more interesting course at university.
→ Nam regretted not having chosen a more interesting course at university. (Nam hối tiếc vì đã không chọn một khóa học thú vị hơn tại đại học.)
Giải thích: Sau "having" cần dùng V3/V-ed. "Choose" là động từ bất quy tắc có dạng V3 là "chosen".
4. He was proud of had won the first place at the biology competition.
→ He was proud of having won the first place at the biology competition. (Anh ấy tự hào về việc đã giành vị trí đầu tiên tại cuộc thi sinh học.)
Giải thích: Sau giới từ "of" cần dùng gerund hoặc perfect gerund. Vì hành động "win" xảy ra trước "was proud", ta dùng "having won".
(Viết lại các câu sau sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành.)
1. After we listened to an introduction to the course, we asked some questions.
→ Having listened to an introduction to the course, we asked some questions. (Sau khi nghe giới thiệu về khóa học, chúng tôi đã hỏi một số câu hỏi.)
Giải thích: Hành động "listened" xảy ra trước "asked", nên ta dùng perfect participle clause "Having listened to" để rút gọn mệnh đề thời gian.
2. He failed the university entrance exams, then he decided to train to become a car mechanic.
→ Having failed the university entrance exams, he decided to train to become a car mechanic. (Sau khi trượt kỳ thi tuyển sinh đại học, anh ấy quyết định đào tạo để trở thành thợ sửa xe.)
Giải thích: Hành động "failed" xảy ra trước và là lý do cho hành động "decided", nên dùng "Having failed".
3. His brother had not studied hard enough, so he failed the exams.
→ Not having studied hard enough, his brother failed the exams. (Vì không học tập chăm chỉ đủ, anh trai anh ấy đã trượt kỳ thi.)
Giải thích: Hành động "not studied" là lý do cho "failed". Dùng "Not having studied" để thể hiện lý do tiêu cực.
4. After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
→ Having answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation. (Sau khi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)
Giải thích: Hành động "answered" xảy ra trước "was asked", nên dùng "Having answered".
(Làm việc theo cặp. Đặt câu sử dụng động danh từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành.)
Example:
Mẫu câu gợi ý:
Perfect Gerunds:
Perfect Participle Clauses:
Phần Language Unit 7 lớp 11 đã giúp các bạn học sinh nắm được ngữ điệu trong câu hỏi, từ vựng liên quan đến giáo dục và hoàn thành các bậc học, cũng như các cách dùng perfect gerunds và perfect participle clauses.
Đây là những nội dung nền tảng quan trọng giúp học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn chuẩn bị tốt cho việc thảo luận về các lựa chọn giáo dục sau khi tốt nghiệp phổ thông, từ đó vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo trong Unit 7.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ